Text Practice Mode
Chức năng bơm máu của tim
created Tuesday July 22, 05:30 by NguynThNgcHiu
2
405 words
121 completed
5
Rating: 5
saving score / loading statistics ...
00:00
Tim là một cơ quan rỗng, có vai trò trung tâm trong hệ tuần hoàn, đảm nhiệm chức năng bơm máu liên tục để cung cấp oxy, chất dinh dưỡng đến các mô và loại bỏ các chất thải trao đổi như CO2. Cấu trúc tim bao gồm bốn buồng: hai tâm nhĩ phía trên và hai tâm thất phía dưới. Máu lưu thông trong tim theo chu trình chặt chẽ gọi là chu chuyển tim, gồm hai pha chính: tâm thu và tâm trương.
Ở pha tâm trương, tim giãn ra, các van nhĩ-thất (van hai lá và ba lá) mở ra, cho phép máu từ tĩnh mạch chủ và tĩnh mạch phổi chảy vào tâm nhĩ, sau đó xuống tâm thất. Trong khi đó, van động mạch chủ và van động mạch phổi đóng để ngăn dòng máu trào ngược.
Khi bắt đầu pha tâm thu, tâm thất co lại tạo áp suất cao, làm đóng van nhĩ-thất và mở van động mạch. Máu từ tâm thất trái được bơm vào động mạch chủ đi nuôi toàn thân, còn từ tâm thất phải đi vào động mạch phổi để trao đổi khí tại phổi. Sự co bóp mạnh mẽ và đồng bộ của hai tâm thất đảm bảo hiệu quả bơm máu cao và ổn định huyết áp hệ thống.
Tim có hệ thống dẫn truyền điện nội tại đặc biệt gồm nút xoang (SA node), nút nhĩ-thất (AV node), bó His và mạng Purkinje. Nút xoang là máy tạo nhịp tự nhiên của tim, phát xung điện đều đặn khiến tim co bóp theo nhịp. Tín hiệu điện lan truyền từ tâm nhĩ xuống tâm thất theo trật tự, giúp các buồng tim co bóp nhịp nhàng và hiệu quả.
Một chu kỳ tim hoàn chỉnh kéo dài khoảng 0,8 giây, với tần số trung bình 60-100 nhịp/phút ở người lớn khỏe mạnh. Lưu lượng tim - lượng máu tim bơm ra mỗi phút - là kết quả của tần số tim và thể tích nhát bóp, dao động khoảng 4-8 lít/phút khi nghỉ.
Chức năng bơm máu của tim là yếu tố sống còn đối với sự duy trì tưới máu mô và huyết áp. Mọi rối loạn trong cấu trúc hoặc hoạt động bơm máu, như suy tim, rối loạn nhịp, tổn thương van tim,... đều ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và cần được xử lý kịp thời.
Ở pha tâm trương, tim giãn ra, các van nhĩ-thất (van hai lá và ba lá) mở ra, cho phép máu từ tĩnh mạch chủ và tĩnh mạch phổi chảy vào tâm nhĩ, sau đó xuống tâm thất. Trong khi đó, van động mạch chủ và van động mạch phổi đóng để ngăn dòng máu trào ngược.
Khi bắt đầu pha tâm thu, tâm thất co lại tạo áp suất cao, làm đóng van nhĩ-thất và mở van động mạch. Máu từ tâm thất trái được bơm vào động mạch chủ đi nuôi toàn thân, còn từ tâm thất phải đi vào động mạch phổi để trao đổi khí tại phổi. Sự co bóp mạnh mẽ và đồng bộ của hai tâm thất đảm bảo hiệu quả bơm máu cao và ổn định huyết áp hệ thống.
Tim có hệ thống dẫn truyền điện nội tại đặc biệt gồm nút xoang (SA node), nút nhĩ-thất (AV node), bó His và mạng Purkinje. Nút xoang là máy tạo nhịp tự nhiên của tim, phát xung điện đều đặn khiến tim co bóp theo nhịp. Tín hiệu điện lan truyền từ tâm nhĩ xuống tâm thất theo trật tự, giúp các buồng tim co bóp nhịp nhàng và hiệu quả.
Một chu kỳ tim hoàn chỉnh kéo dài khoảng 0,8 giây, với tần số trung bình 60-100 nhịp/phút ở người lớn khỏe mạnh. Lưu lượng tim - lượng máu tim bơm ra mỗi phút - là kết quả của tần số tim và thể tích nhát bóp, dao động khoảng 4-8 lít/phút khi nghỉ.
Chức năng bơm máu của tim là yếu tố sống còn đối với sự duy trì tưới máu mô và huyết áp. Mọi rối loạn trong cấu trúc hoặc hoạt động bơm máu, như suy tim, rối loạn nhịp, tổn thương van tim,... đều ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và cần được xử lý kịp thời.
