eng
competition

Text Practice Mode

5k từ vựng 1

created Wednesday May 28, 09:07 by lucasmonina111s2


0


Rating

1312 words
0 completed
00:00
1. Employment (Công việc)
Từ vựng IELTS thông dụng - Chủ đề Employment
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
a blue-collar worker ˈbluː ˈkɒlə ˈwɜːkər/ Người làm việc chân
tay
a white-collar worker ˈwaɪt ˈkɒlə ˈwɜːkər/ Nhân viên văn phòng
Application /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ Đơn xin việc
Benefits /ˈben.ɪ.fɪts/ Phúc lợi
Bonus /ˈboʊ.nəs/ Tiền thưởng
Break /breɪk/ Giờ nghỉ
Career /kəˈrɪr/ Sự nghiệp
Career counseling /kəˈrɪr ˈkaʊn.səl.ɪŋ/ vấn nghề nghiệp
Co-working space /ˌkoʊˈwɜːrk.ɪŋ speɪs/ Không gian làm việc
chung
Colleague /ˈkɑː.liːɡ/ Đồng nghiệp
Commute /kəˈmjuːt/ Đi làm
Contract /ˈkɑːn.trækt/ Hợp đồngCover letter /ˈkʌvər ˈlɛtər/ Thư xin việc
Cubicle /ˈkjuː.bɪ.kəl/ Văn phòng riêng biệt
Cultural fit /ˈkʌltʃərəl fɪt/ Phù hợp văn hóa
Curriculum vitae (CV) /kəˌrɪk.jə.ləm ˈviː.taɪ/ yếu lịch
Development /dɪˈvɛl.əp.mənt/ Phát triển
Downsizing /ˈdaʊn.saɪz.ɪŋ/ Thu nhỏ quy
Employee /ɪmˈplɔɪ.iː/ Nhân viên
Employee assistance
program
/ɪmˈplɔɪ.iː əˈsɪstəns
ˈproʊ.ɡræm/
Chương trình hỗ trợ
nhân viên
Employee benefits /ɪmˈplɔɪ.iː ˈbɛn.ɪ.fɪts/ Phúc lợi cho nhân viên
Employee engagement /ɪmˈplɔɪ.iː
ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/
Sự tương tác của nhân
viên
Employer /ɪmˈplɔɪ.ər/ Nhà tuyển dụng
Employment /ɪmˈplɔɪ.mənt/ Việc làm
Entrepreneur /ˌɑːn.trə.prəˈnɜːr/ Doanh nhân
Equal pay /ˈiːkwəl peɪ/ Lương bình đẳng
Evaluation /ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/ Đánh giá
Experience /ɪkˈspɪr.i.əns/ Kinh nghiệm
Flexibility /ˌflek.səˈbɪl.ə.t̬i/ Tính linh hoạt
Flextime /ˈflɛks.taɪm/ Thời gian làm việc linh
hoạt
Freelancer /ˈfriː.lɑːn.sər/ Người làm nghề tự do
Full-time /ˌfʊl ˈtaɪm/ Toàn thời gianGender equality /ˈdʒɛndər ɪˈkwɑːl.ə.ti/ Bình đẳng giới tính
Glass ceiling /ɡlæs ˈsiː.lɪŋ/ Rào cản thăng tiến
Grievance procedure /ˈɡriːvəns prəˈsiː.dʒər/ Quy trình khiếu nại
Incentive /ɪnˈsɛn.tɪv/ Động cơ, khuyến khích
Industrial action /ɪnˈdʌstriəl ˈækʃən/ Đình công
Interview /ˈɪn.tə.vjuː/ Phỏng vấn
Job /dʒɑːb/ Công việc
Job board /dʒɑːb bɔːrd/ Bảng thông tin việc
làm
Job description /dʒɑːb dɪˈskrɪp.ʃən/ tả công việc
Job enrichment /dʒɑːb ɪnˈrɪtʃ.mənt/ Bổ sung công việc
Job market /dʒɑːb ˈmɑːr.kɪt/ Thị trường việc làm
Job rotation /dʒɑːb roʊˈteɪʃən/ Luân chuyển công việc
Job satisfaction /dʒɑːb ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/ Sự hài lòng với công
việc
Job search /dʒɑːb sɜːrtʃ/ Tìm kiếm việc làm
Job security /dʒɑːb sɪˈkjʊər.ə.t̬i/ An ninh công việc
Job sharing /dʒɑːb ˈʃɛr.ɪŋ/ Chia sẻ công việc
Layoff /ˈleɪ.ɔːf/ Sa thải
Lunch break /lʌntʃ breɪk/ Giờ nghỉ trưa
Maternity/paternity leave /məˈtɜːr.nə.t̬i/pəˈtern.ə.t̬
i liːv/
Nghỉ thai sản/ nghỉ
phép vợ sinh
Mentor /ˈmɛn.tɔːr/ Người hướng dẫnNetworking /ˈnɛtˌwɜːrkɪŋ/ Mạng lưới quan hệ
Non-disclosure
agreement
/ˌnɒn-dɪsˈkləʊʒər
əˈɡriː.mənt/
Hợp đồng không tiết lộ
thông tin
Occupation /ˌɑː.kjəˈpeɪ.ʃən/ Nghề nghiệp
Occupational hazard /ˌɑː.kjuˈpeɪ.ʃənəl
ˈhæz.ərd/
Rủi ro nghề nghiệp
Office /ˈɔː.fɪs/ Văn phòng
Outsourcing /ˈaʊt.sɔːrs.ɪŋ/ Việc thuê ngoài
Overtime /ˈoʊ.vər.taɪm/ Làm thêm giờ
Part-time /ˌpɑːrt ˈtaɪm/ Bán thời gian
Payroll /ˈpeɪroʊl/ Bảng lương
Pension /ˈpɛn.ʃən/ Tiền lương hưu
Performance /pərˈfɔːr.məns/ Hiệu suất, thành tích
Performance appraisal /pərˈfɔːrməns
əˈpreɪ.zəl/
Đánh giá hiệu suất làm
việc
Performance
management
/pərˈfɔːrməns
ˈmænɪdʒ.mənt/
Quản hiệu suất làm
việc
Permanent /ˈpɜːr.mə.nənt/ Vĩnh viễn
Profession /prəˈfeʃ.ən/ Chức nghiệp
Professional growth /prəˈfɛʃənl ɡroʊθ/ Phát triển chuyên môn
Promotion /prəˈmoʊ.ʃən/ Thăng tiến
Qualifications /ˌkwɑː.lə.fɪˈkeɪ.ʃənz/ Trình độ, bằng cấp
Raise /reɪz/ Tăng lươngRecruitment /rɪˈkruːt.mənt/ Tuyển dụng
Redundancy /rɪˈdʌn.dən.si/ Thừa nhân lực
Remote team /rɪˈmoʊt tim/ Nhóm làm việc từ xa
Remote work /rɪˈmoʊt wɜːrk/ Làm việc từ xa
Resignation /ˌrɛzɪɡˈneɪʃən/ Sự từ chức
Resume /rɪˈzuːm/ yếu lịch
Retirement plan /rɪˈtaɪər.mənt plæn/ Kế hoạch nghỉ hưu
Salary /ˈsæl.ər.i/ Lương
Self-employed /ˌself.ɪmˈplɔɪd/ Tự làm chủ
Severance package /ˈsɛvərəns ˈpækɪdʒ/ Gói hỗ trợ khi chấm
dứt hợp đồng
Shift work /ʃɪft wɜːrk/ Làm việc theo ca
Sick leave /sɪk liːv/ Nghỉ ốm
Skills /skɪlz/ Kỹ năng
Staffing /ˈstæfɪŋ/ Quản nhân sự
Succession planning /səkˈsɛʃən ˈplænɪŋ/ Kế hoạch thành công
Talent acquisition /ˈtælənt ˌæk.wɪˈzɪʃən/ Tuyển dụng nhân tài
Teamwork /ˈtiːm.wɜːrk/ Làm việc nhóm
Telecommuting /ˈtɛlɪkjuːˌmjuːtɪŋ/ Làm việc từ xa
Temporary /ˈtem.pər.er.i/ Tạm thời
Time clock /taɪm klɑːk/ Máy chấm công
Training /ˈtreɪ.nɪŋ/ Đào tạoUnemployment /ˌʌnɪmˈplɔɪ.mənt/ Thất nghiệp
Union /ˈjuːnjən/ Công đoàn
Wage /weɪdʒ/ Tiền công
Work environment /wɜːrk
ɪnˈvaɪər.ən.mənt/
Môi trường làm việc
Work permit /wɜːrk ˈpɜːrmɪt/ Giấy phép làm việc
Work-life balance /work-laɪf ˈbæl.əns/ Cân bằng công việc
cuộc sống
Work-life boundaries /wɜːrk-laɪf ˈbaʊn.dər.i/ Giới hạn giữa công việc
cuộc sống
Work-life integration /wɜːrk-laɪf ɪntɪˈɡreɪʃən/ Hòa nhập công việc
cuộc sống
Work-related injury /wɜːrk-rɪˈleɪ.tɪd
ˈɪn.dʒər.i/
Chấn thương liên quan
đến công việc
Workforce /ˈwɜːrk.fɔːrs/ Lực lượng lao động
Workforce diversity /ˈwɜːrk.fɔːrs
daɪˈvɜːrs.ə.ti/
Đa dạng nhân lực
Workforce planning /ˈwɜːrkfɔːrs ˈplænɪŋ/ Kế hoạch nhân lực
Working hours /ˈwɜːrkɪŋ aʊərz/ Giờ làm việc
Workload /ˈwɜːrk.loʊd/ Khối lượng công việc
Workplace /ˈwɜːrk.pleɪs/ Nơi làm việc
Workplace conflict /ˈwɜːrkpleɪs ˈkɒnflɪkt/ Xung đột trong nơi làm
việc
Từ vựng IELTS chủ đề Employment2. Technology (Công nghệ)
Từ vựng IELTS thông dụng - Chủ đề Technology
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
3D printing /ˌθriː diː ˈprɪntɪŋ/ In 3D
Advancement /ədˈvænsmənt/ Sự tiến bộ, sự phát
triển
Algorithm /ˈælɡərɪðəm/ Thuật toán
Artificial intelligence (AI) /ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlədʒəns/ Trí tuệ nhân tạo
Augmented reality (AR) /ɔːɡˈmɛntɪd riˈæləti/ Thực tế tăng cường
Automation /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ Tự động hóa
Big data /bɪɡ ˈdeɪtə/ Dữ liệu lớn
Biometric authentication /ˌbaɪoʊˈmɛtrɪk
ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən/
Xác thực sinh trắc học
Biometrics /ˌbaɪoʊˈmɛtrɪks/ Sinh trắc học
Cloud computing /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ Máy chủ đám mây
Cloud storage /klaʊd ˈstɔrɪdʒ/ Lưu trữ đám mây
Cloud-based services [klaʊd-beɪst ˈsɜːrvɪsɪz] Dịch vụ dựa trên đám
mây
Coding /ˈkoʊdɪŋ/ Lập trình
Computer age /kəmˈpjuːtər eɪdʒ/ Kỷ nguyên máy tính
Computer programming
languages
[kəmˈpjuːtər
ˈproʊˌgræmɪŋ
ˈlæŋgwɪʤɪz]
Ngôn ngữ lập trình
máy tính
Cryptocurrency /ˌkrɪptoʊˈkʌrənsi/ Tiền điện tửCybercrime /ˈsaɪbərˌkraɪm/ Tội phạm mạng
Cybernetics [ˌsaɪbərˈnɛtɪks] học điều khiển
Cybersecurity /ˈsaɪbərˌsikjʊrɪti/ An ninh mạng
Data analysis /ˈdeɪtə əˈnæləsɪs/ Phân tích dữ liệu
Data breach [ˈdeɪtə briːʧ] Xâm nhập dữ liệu
Data encryption [ˈdeɪtə ɪnˈkrɪpʃən] hóa dữ liệu
Data management [ˈdeɪtə ˈmænɪʤmənt] Quản dữ liệu
Data privacy /ˈdeɪtə ˈpraɪvəsi/ Sự riêng dữ liệu
Data recovery [ˈdeɪtə rɪˈkʌvəri] Khôi phục dữ liệu
Data storage /ˈdeɪtə ˈstɔːrɪdʒ/ Lưu trữ dữ liệu
Data transfer [ˈdeɪtə ˈtrænsfər] Truyền dữ liệu
Digital advertising [ˈdɪdʒɪtl ˈædvərˌtaɪzɪŋ] Quảng cáo số
Digital divide /ˈdɪdʒɪtl dɪˈvaɪd/ Khoảng cách kỹ thuật
số
Digital economy /ˈdɪʤɪtəl iˈkɑːnəmi/ Kinh tế số
Digital footprint [ˈdɪdʒɪtl ˈfʊtˌprɪnt] Dấu vết số
Digital marketing [ˈdɪdʒɪtl ˈmɑːrkɪtɪŋ] Tiếp thị số
Digital transformation /ˈdɪʤɪtəl
ˌtrænsfərˈmeɪʃən/
Chuyển đổi số
Digitalization /ˌdɪdʒɪtəlaɪˈzeɪʃən/ Sự số hóa
Drones /droʊnz/ Máy bay không người
lái
E-commerce /ˈiːˌkɑːmɜːrs/ Thương mại điện tửEnergy efficiency /ˈɛnərdʒi ɪˈfɪʃənsi/ Hiệu suất năng lượng
Genetic engineering /dʒɪˈnɛtɪk ˌɛndʒɪˈnɪrɪŋ/ Kỹ thuật di truyền
GPS navigation /dʒiːpiːˈɛs nævɪˈɡeɪʃən/ Định vị GPS
Hacking /ˈhækɪŋ/ Đánh cắp thông tin
High-speed internet /haɪ spiːd ˈɪntərnɛt/ Internet tốc độ cao
Information security /ˌɪnfərˈmeɪʃən
sɪˈkjʊrəti/
An ninh thông tin
Information sharing [ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈʃɛrɪŋ] Chia sẻ thông tin
Information technology
(IT)
/ˌɪnfərˈmeɪʃən
tɛkˈnɑːlədʒi/
Công nghệ thông tin
Innovation /ˌɪnəˈveɪʃən/ Sự đổi mới, sự sáng tạo
Innovation hub /ˌɪnəˈveɪʃən hʌb/ Trung tâm đổi mới
Internet access /ˈɪntərnɛt ˈæksɛs/ Truy cập internet
Internet addiction [ˈɪntərnɛt əˈdɪkʃən] Nghiện Internet
Internet browsing [ˈɪntərnɛt ˈbraʊzɪŋ] Lướt web
Internet censorship /ˈɪntərnɛt ˈsɛnsərʃɪp/ Kiểm duyệt Internet
Internet connectivity [ˈɪntərnɛt kəˌnɛktɪˈvɪti] Kết nối Internet
Internet of Things (IoT) /ˈɪntərnɛt əv ˈθɪŋz/ Internet vạn vật
Internet protocols [ˈɪntərnɛt ˈproʊtəkɒlz] Giao thức Internet
Internet security /ˈɪntərnɛt sɪˈkjʊrəti/ An ninh Internet
Internet service provider
(ISP)
/ˈɪntərnɛt ˈsɜːrvɪs
prəˈvaɪdər/
Nhà cung cấp dịch vụ
internet
Internet speed [ˈɪntərnɛt spiːd] Tốc độ InternetIT consulting [ˌaɪˈti kənˈsʌltɪŋ] vấn công nghệ
thông tin
IT infrastructure [ˌaɪˈti ˈɪnfrəˌstrʌkʧər] sở hạ tầng công
nghệ thông tin
IT support [ˌaɪˈti səˈpɔːrt] Hỗ trợ công nghệ
thông tin
Machine learning /məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ/ Học máy
Mobile applications /ˈmoʊbəl ˌæplɪˈkeɪʃənz/ Ứng dụng di động
Mobile network [ˈmoʊbəl ˈnɛtwɜːrk] Mạng di động
Mobile technology /ˈmoʊbəl tɛkˈnɑlədʒi/ Công nghệ di động
Nanotechnology /ˌnænoʊtɛkˈnɑːlədʒi/ Công nghệ nano
Network administration [ˈnɛtwɜːrk
ədˌmɪnɪsˈtreɪʃən]
Quản trị mạng
Network congestion [ˈnɛtwɜːrk kənˈʤɛsʧən] Tắc nghẽn mạng
Network infrastructure /ˈnɛtˌwɜrk
ˈɪnfrəˌstrʌkʧər/
sở hạ tầng mạng
Network monitoring [ˈnɛtwɜːrk ˈmɒnɪtərɪŋ] Giám sát mạng
Network reliability [ˈnɛtwɜːrk rɪˌlaɪəˈbɪlɪti] Đáng tin cậy mạng
lưới
Network security [ˈnɛtwɜːrk sɪˈkjʊrəti] An ninh mạng
Online banking [ˈɒnˌlaɪn ˈbæŋkɪŋ] Ngân hàng trực tuyến
Online collaboration [ˈɒnˌlaɪn
kəˌlæbəˈreɪʃən]
Cộng tác trực tuyến
Online education /ˈɑːnˌlaɪn ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ Giáo dục trực tuyếnOnline gaming /ˈɑːnˌlaɪn ˈɡeɪmɪŋ/ Trò chơi trực tuyến
 

saving score / loading statistics ...