eng
competition

Text Practice Mode

96 Từ Vựng thường gặp trong PTE

created Apr 16th, 05:10 by CaoNhtHuy


0


Rating

407 words
2 completed
00:00
A research Một nghiên cứu His research Nghiên cứu của anh ấy Researchers Các nhà nghiên cứu The Internet Mạng Newspapers Báo chí Journalism Nghành báo chí Information technology Công nghệ thông tin Technologies Các công nghệ Humans Nhân loại Robots Người máy  Human Being Nhân loại Human Rights Nhân quyền The planet Hành tinh Vesnus Sao kim The space Không gian The environment Môi trường The Professor Giáo Websites Trang truy cập People Mọi người The students Các sinh viên The Programs Các chương trình The questions Các câu hỏi The energy Năng lượng Solar energy  Năng lượng mặt trời Religions Các tôn giáo The campus Khuôn viên The materials Các nguyên liệu The lectures Các bài giảng The power Năng lượng, điện, quyền lực The community Cộng đồng Languages Các ngôn ngữ Animals Các loài động vật Behavior Thái độ, hành vi, hành xử Economies Các nền kinh tế The economy Nền kinh tế Culture Nền văn hóa Nature Thiên nhiên, tạo hóa The changes Các thay đổi, các biến đổi The change Thay đổi, biến đổi Differences Các khác biệt London New York The markets Các thị trường The products Các sản phẩm The customers Các khác hàng The network Mạng The electricity Điện Children Trẻ nhỏ Countries Các quốc gia Continents Các châu lục Oceans Các đại dương Science Khoa học Scientists Các nhà khoa học The system Hệ thống The government Chính quyền, chính phủ The world Thế giới A university Đại học Universities Các trường đại học Colleges Các trường cao đẳng The evidence Bằng chứng Agriculture Nông nghiệp The industry Nền công nghiệp The Earth Trái đất Tourism Du lịch Tourists Khách du lịch The fish Fisheries Thủy sản Centuries Các thế kỉ Century Thế kỉ Psychology Tâm lý, tâm học Knowledge Kiến thức Cities Các thành phố Villages Các thôn làng Laptops Máy tính xách tay Computers Máy tính Terms Các điều khoản, các học Weeks Các tuần Weekend Cuối tuần Library Thư viện Human face Mặt người Facial recognition Nhận diện khuôn mặt Africa Châu phi America Nước mỹ The US Nước mỹ The United States Nước mỹ The UK Vương quốc anh The United Kingdom Vương quốc anh Britain Nước anh Sydney Health problems Các vấn đề sức khỏe Resources Các nguồn The main Source Nguồn chính Requirements Các yêu cầu The engineering thuật Engineers Các kỹ The revolution Cách mạng

saving score / loading statistics ...