eng
competition

Text Practice Mode

unit 1 : name and title

created Mar 20th, 16:57 by Thanh Hậu


0


Rating

202 words
2 completed
00:00
Just a minute: Chỉ 1 phút thôi. (Chờ tôi 1 chút)
 
Here it is: Đây (Khi đưa cái đó)
 
Unusual name: Một cái tên kỳ lạ. (Tên không phổ biến)
 
Can I speak to Cindy, please?: Tôi thể nói chuyện với Cindy không? (Yêu cầu gặp Cindy khi gọi điện thoại)
 
Can I taKe a message: Tôi thể nhận lời nhắn được không? (Nhận thông điệp cho ai đó)
 
This is Bob: Đây Bob. (Tự giới thiệu bản thân khi trả lời điện thoại)
 
Spell: Đánh vần (Chữ cái một cách riêng lẻ)
 
Last name: Họ (Tên gia đình)
 
Can I leave a message: Tôi thể để lại lời nhắn không? (Để lại một thông điệp)
 
As soon as: Ngay khi
 
Cindy’s house: Nhà của Cindy (Nhà thuộc sở hữu của Cindy)
 
Not another one: Không phải lại 1 người nữa chứ!
 
I’d like you to meet...: Rất hân hạnh giới thiệu bạn với…
 
How’s everything: Mọi chuyện thế nào?
 
Appointment: Cuộc hẹn
 
Returning your call: Gọi lại cho ai đó
 
Homework assignment: Bài tập được giao (Nhiệm vụ được giao cho học sinh hoặc nhân viên)
 
I’ve heard = I have heard: Tôi đã nghe...

saving score / loading statistics ...